Có 1 kết quả:
趁火打劫 chèn huǒ dǎ jié ㄔㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ
chèn huǒ dǎ jié ㄔㄣˋ ㄏㄨㄛˇ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loot a burning house
(2) to profit from sb's misfortune (idiom)
(2) to profit from sb's misfortune (idiom)
Bình luận 0